BẢNG ĐIỀU KHIỂN
QUẢN LÝ THÔNG TIN TÀU
Danh Sách Tàu Thuyền Theo Ngư Trường
THÔNG TIN TÀI KHOẢN
Company ID
THÔNG TIN CÔNG TY
THÔNG TIN NGƯỜI ĐẠI DIỆN
THÔNG TIN ĐỘI TÀU
CẤP QUYỀN TRUY CẬP CHO TÀU
• Chọn tàu từ danh sách thả xuống
TÀU 1
CẤP TÀI KHOẢN CHO THUYỀN TRƯỞNG
QUẢN LÝ ĐOÀN TÀU
TRIP STATUS
DANH SÁCH TÀU
No. | Loại Tàu | Vessel ID | Captain Name | Contact # |
---|
REGION NGƯ TRƯỜNG
FLEET FISHING RECORDS
Chọn thời gian
Vessel ID | Loại tàu | Trip ID | GPS | Zone | Total Volume (kg) |
---|
Port Information (Thông Tin Cảng Cá)
Chỉ tiêu tìm kiếm (Search criteria)
Kết quả tìm kiếm (result)
Tổng số tìm kiếm (Total results): 11
Tên cảng (Seaport name) |
Địa chỉ (Address) |
Đ.Thoại (Phone#) |
Phân loại (Classify) |
Tỉnh/TP (Prv./City) |
Trạng thái cảng |
---|---|---|---|---|---|
........ | ...... | ........ | ........ | ...... | .... |
........ | ...... | ........ | ........ | ...... | .... |
........ | ........ | ...... | ........ | ...... | .... |
Edit (Add) Seaport/Thêm Cảng
Đặc điểm kỹ thuật cảng cá
Danh Sách Cảng Cá (Seaport List)
Seaport ID |
Name (Tên cảng cá) |
City (Tỉnh, Thành) |
Class (Cảng Loại) |
Address (Địa chỉ) |
Region (Khu vực) |
---|
Request to Departure
• Thông tin tàu (Vessel info)
Request to Dock
• Thông tin tàu (Vessel info)
• Thông tin xuất cảng (Departure info)
• Thông tin cập cảng (Docking info)
• Classified Vessel
Số nhật ký khai thác:
Fishing Logbook
Số nhật ký thu mua:
Trading Logbook
Số nhật ký chuyển tải:
Transshipment Logbook
FATA2905P-1002-ABCDE
TỔNG CỤC THỦY SẢN
BẢN KHAI CHUNG
GENERAL DECLARATION
Purse Seine | Hook | Net | Trawl | |
---|---|---|---|---|
Primary: | ||||
Secondary 1: | ||||
Secondary 2: |
Length/m: | ||||
Height/m: | ||||
Circumference/m: | ||||
Hook/pcs: |
• THÔNG TIN NHẬT KÝ KHAI THÁC THỦY SẢN THEO MẺ
FISHING LOGBOOK BY HAUL
Haul (mẻ lưới) |
Captured Location |
Captured time | Fish Image | Product ID |
Catch Volume (kg) |
Haul ID |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | GPS | 27/02 : 09:30 am |
![]() |
RAGF47A01252702
|
12,000 | 01F47A290125-1002 |
1 | GPS | 27/02 : 09:30 am |
![]() |
RAGF47A01252702
|
12,000 | 01F47A290125-1002 |
1 | GPS | 27/02 : 09:30 am |
![]() |
RAGF47A01252702
|
12,000 | 01F47A290125-1002 |
Kiên Giang, ngày 28 tháng 2 năm 2025
Date 28/2/2025
Thuyền trưởng (đại lý hoặc sỹ quan được ủy quyền)
Master (or authorized agent or officer)
Inventory Fish on Boat (Tổng kết cá trên tàu)
No tanks match your search criteria
Pick up all items form
FISHING LOG PER HAUL





Note: If there is another fish type, click "Add Other Fish" to add more fish types within the haul.
Finish fishing record. Click Submit to generate MLog QR
FISHING LOG / HAUL
Product Photo |
![]() |
![]() |
---|---|---|
Product name | Cá Chỉ Vàng | Cá Ngừ Chấm |
Species | Selaroides leptolepis | Euthynnus affinis |
3- a code | TRY | KAW |
Product ID | TRYF47A01252702 | KAWF47A01252702 |
Captured location | GPS hidden | GPS hidden |
Zone | EC (X...) | EC(X...) |
Captured time | 27/02/25 ; 9:30 am | 27/02/25 ; 9:30 am |
Size |
70 pcs/kg ......kg/pc |
30 pcs/kg ......kg/pc |
Net kg/case | 12 kg | 13 kg |
Case Quantity Load | 1,000 | 300 |
Tank # | 1 | 2 |
Catch volume | 12,000 kg | 3,900 kg |
NHẬT KÝ KHAI THÁC TỔNG HỢP
GENERAL FISHING LOGBOOK
Form#Search100.sum
Haul (mẻ lưới) |
Captured Location |
Zone | Captured time | Fish Image | Product ID |
Catch Volume (kg) |
Haul ID |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
GPS
hidden |
EC (X...) |
27/02 - 09:30 am |
![]() |
RAGF47A01252702
|
12,000 |
01F47A290125-1002
|
GPS
hidden |
EC (X...) |
27/02 - 09:30 am |
![]() |
KAWF47A01252702
|
3,900 | ||
2 |
GPS
hidden |
EC (X...) |
27/02 - 09:30 pm |
![]() |
RAGF47A02252702
|
7,200 |
02F47A290125-1002
|
3 | |||||||
...... | |||||||
Total Catch Volume | 23,100 |
Inventory Fish on Boat
No tanks match your search criteria
Pick up all items form
Procurement List
No tanks match your search criteria
Pick up all items form
4Shore Loading
No tanks match your search criteria
Pick up all items form
2Share Loading
No tanks match your search criteria
Pick up all items form